DẤU NGOẶC TRONG LATEX

Dấu ngoặc

Kiểu dấu ngoặc

Kiểu Lệnh Hiển thị
Ngoặc tròn (x+y) $(x+y)$
Ngoặc vuông [x+y] $[x+y]$
Ngoặc nhọn \{x+y\} $\{x+y\}$
Góc \langle x+y\rangle $\langle x+y\rangle$
Gạch thẳng đứng |x+y| $|x+y|$
Hai sọc đứng \|x+y\| $\|x+y\|$

Một số ví dụ

$$F = G \left( frac{m_1m_2}{r^2} \right)$$

Hiển thị $$F = G \left( \frac{m_1m_2}{r^2} \right)$$


$$\left[ \frac{N}{\left( \frac{L}{p} \right) - (m+n)} \right]$$

Hiểu thị $$\left[ \frac{N}{\left( \frac{L}{p} \right) - (m+n)} \right]$$

Tham khảo thêm độ lớn của các dấu ngoặc để có thể tùy chỉnh độ to nhỏ của dấu ngoặc cũng như hiểu thêm về các lệnh \left \right

Trải nghiệm các lệnh dưới phần comment nhé!

Post a Comment

0 Comments